Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽佻浮薄
けいちょうふはく
thiếu nghiêm túc và suồng sã
軽佻浮華 けいちょうふか
tính hời hợt, nhẹ dạ cả tin
軽佻 けいちょう
khiếm nhã; bất lịch sự
軽薄 けいはく
nông cạn; hời hợt; nhạt; nhạt nhẽo; nông nổi
軽浮 けいふ
hay thay đổi, không kiên định
浮薄 ふはく
phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự
佻 かるい
sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông
軽薄な けいはくな
bừa bãi
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
「KHINH PHÙ BẠC」
Đăng nhập để xem giải thích