Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
携行缶 けいこうかん
hộp, lon mang theo người
携行缶オプション けいこうかんオプション
tùy chọn hộp di động
携行缶本体 けいこうかんほんたい
thân bình di động
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
携行 けいこう
mang theo người
軽油 けいゆ
dầu nhẹ; dầu điezen; dầu hỏa; dầu lửa; xăng
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.