Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直留軽油 ちょくりゅうけいゆ
straight diesel oil
軽油携行缶 けいゆけいこうかん
can đựng dầu nhẹ
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
軽質油 けいしつゆ
dầu thô nhẹ
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽 けい
nhẹ