Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
軽佻浮華 けいちょうふか
tính hời hợt, nhẹ dạ cả tin
軽佻浮薄 けいちょうふはく
thiếu nghiêm túc và suồng sã
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽 けい
nhẹ
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan