Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽石
かるいし
đá bọt.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽 けい
nhẹ
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
軽巡 けいじゅん
tàu tuần dương hạng nhẹ
「KHINH THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích