Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽 けい
nhẹ
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ
軽巡 けいじゅん
tàu tuần dương hạng nhẹ
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
軽声 けいせい
tông giọng trung
軽天 けいてん
Lắp dựng khung nhôm trần nhà, tường