羹 あつもの
nước luộc thịt; súp
羊羹 ようかん
mứt đậu ngọt; bánh kẹo có nhân đường
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
羊羹色 ようかんいろ
màu gỉ được tạo ra khi quần áo màu đen hoặc tím phai màu
芋羊羹 いもようかん
kẹo bột khoai lang
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ