Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋羊羹 いもようかん
kẹo bột khoai lang
羊羹色 ようかんいろ
màu gỉ được tạo ra khi quần áo màu đen hoặc tím phai màu
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
羹 あつもの
nước luộc thịt; súp
軽羹 かるかん
karukan (là một loại bánh kẹo Nhật Bản từ Kyushu)
羊 ひつじ
con cừu
羊疫 ひつじえき
dịch tả loài nhai lại nhỏ (peste des petits ruminants)
羊羮
đậu làm đông