軽躁
けいそう「KHINH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không suy nghĩ; khinh xuất; gàn; dở hơi

軽躁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽躁
躁転 そうてん
rối loạn cảm xúc, vui buồn thất thường (hay còn gọi là chứng hưng cảm)
躁鬱 そううつ
vui buồn thất thường
焦躁 しょうそう
sự nôn nóng, sự thiếu kiên nhẫn
躁病 そうびょう
Tính ham mê, tính nghiện ngập, bệnh hưng cảm
狂躁 きょうそう
sự hưng cảm ; sự điên cuồng
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
躁状態 そうじょうたい
trạng thái hưng cảm
躁鬱質 そううつしつ
chứng khí huyết