躁転
そうてん「CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rối loạn cảm xúc, vui buồn thất thường (hay còn gọi là chứng hưng cảm)

Bảng chia động từ của 躁転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 躁転する/そうてんする |
Quá khứ (た) | 躁転した |
Phủ định (未然) | 躁転しない |
Lịch sự (丁寧) | 躁転します |
te (て) | 躁転して |
Khả năng (可能) | 躁転できる |
Thụ động (受身) | 躁転される |
Sai khiến (使役) | 躁転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 躁転すられる |
Điều kiện (条件) | 躁転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 躁転しろ |
Ý chí (意向) | 躁転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 躁転するな |