Kết quả tra cứu 軽量棚本体(単体)
Các từ liên quan tới 軽量棚本体(単体)
軽量棚本体(単体)
けいりょうたなほんたい(たんたい)
☆ Danh từ
◆ Thân giá đỡ kệ nhẹ (đơn thể) (sử dụng để lưu trữ các vật dụng nhẹ, chẳng hạn như giấy tờ, tài liệu, hoặc dụng cụ văn phòng)
Đăng nhập để xem giải thích
けいりょうたなほんたい(たんたい)
Đăng nhập để xem giải thích