輔星
ほせい「PHỤ TINH」
☆ Danh từ
Sao Alcor (sao nằm cận kề hệ sao Miza)

輔星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輔星
輔導 ほどう
sự phụ đạo; sự trông nom; sự chỉ đạo
輔翼 ほよく
giúp đỡ; sự giúp đỡ
輔佐 ほさ
sự giúp đỡ,giúp đỡ,trợ lý,cố vấn
輔弼 ほひつ
đưa cho cho hoàng đế lời khuyên trên (về) những quan hệ (của) trạng thái; sự giúp đỡ; sự tư vấn
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
唇歯輔車 しんしほしゃ
sự phụ thuộc lẫn nhau
星 せい ほし
sao
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh