Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輝きながら…
輝き かがやき
sáng chói, chói lọi, long lanh, lấp lánh
きらきら輝く きらきらかがやく
chói lọi.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
亡骸 なきがら
thi thể
輝き渡る かがやきわたる
tỏa sáng xa và rộng
我ながら われながら わがながら
sự tự mãn hoặc ngạc nhiên (về chính bản thân)
ばら輝石 ばらきせき
rhodonit (là một loại khoáng vật silicat mangan, có công thức hóa học SiO₃ và thuộc nhóm khoáng vật pyroxenoit, kết tinh theo hệ ba nghiêng)
乍ら ながら
trong khi, như