きらきら輝く
きらきらかがやく
Chói lọi.

きらきら輝く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きらきら輝く
輝き かがやき
sáng chói, chói lọi, long lanh, lấp lánh
きらきら キラキラ
lấp lánh
mi ca
chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng, viết nguệch ngoạc, viết tháu
bóng loáng
輝き渡る かがやきわたる
tỏa sáng xa và rộng
ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, lấp lánh, rực rỡ, chói lọi, chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
lóe sáng; chiếu ánh sáng lấp lánh