きらきら輝く
きらきらかがやく
Chói lọi.

きらきら輝く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きらきら輝く
輝き かがやき
sáng chói, chói lọi, long lanh, lấp lánh
きらきら キラキラ
lấp lánh
ら抜き らぬき
'ra'-removed, the practice of skipping the 'ra' from the 'rareru' verb conjugation
mi ca
ばら輝石 ばらきせき
rhodonit (là một loại khoáng vật silicat mangan, có công thức hóa học SiO₃ và thuộc nhóm khoáng vật pyroxenoit, kết tinh theo hệ ba nghiêng)
楽き らくき
vui
蔵開き くらびらき
mở kho hàng đầu tiên trong năm mới
bóng loáng