Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輝ける星
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
負け星 まけぼし
vòng tròn đen khoanh tên võ sĩ thua trận (trong đấu sumo...)
光輝ある こうきある
bóng lộn.
光輝有る こうきある
rực rỡ; tỏa sáng; tráng lệ; vinh quang
輝き渡る かがやきわたる
tỏa sáng xa và rộng
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói