Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輝月ゆうま
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, câu thơ trong bài ca anh hùng, ngôn ngữ khoa trương cường điệu
crinum
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
月月 つきつき
mỗi tháng
欠けてゆく月 かけてゆくつき
khuyết mặt trăng
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói