はまゆう
Crinum

はまゆう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はまゆう
はまゆう
crinum
浜木綿
はまゆう
cây náng, cây đại tướng quân, chuối nước
Các từ liên quan tới はまゆう
dầu lửa
破魔弓 はまゆみ
mũi tàu (cung) (nghi thức) đã điều khiển xấu ra khỏi; mũi tàu (cung) và mũi tên đồ chơi
春繭 はるまゆ
cái kén tằm nứt
まいゆ まいゆう
ngon, hấp dẫn, ngon miệng
anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, câu thơ trong bài ca anh hùng, ngôn ngữ khoa trương cường điệu
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
bắt cóc
yuzurihplant