Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煌煌と こうこうと
Rực rỡ; sáng ngời
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
煌煌たる こうこうたる
rực rỡ; ánh sáng
煌く きらめく
lấp lánh
敦煌 とんこう
Tính bình dị.
煌々 こうこう
rực rỡ, nhiều sắc màu
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh