輩出
はいしゅつ「BỐI XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nảy nở
人材
が
輩出
Nhân tài nảy nở .
Bảng chia động từ của 輩出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輩出する/はいしゅつする |
Quá khứ (た) | 輩出した |
Phủ định (未然) | 輩出しない |
Lịch sự (丁寧) | 輩出します |
te (て) | 輩出して |
Khả năng (可能) | 輩出できる |
Thụ động (受身) | 輩出される |
Sai khiến (使役) | 輩出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輩出すられる |
Điều kiện (条件) | 輩出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 輩出しろ |
Ý chí (意向) | 輩出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 輩出するな |
輩出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輩出
輩 ともがら ばら はい やから
đồng chí; thành viên (bạn)
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
傍輩 ほうばい
bạn; đồng nghiệp; sinh viên thành viên (bạn) hoặc người học nghề
朋輩 ほうばい
đồng chí; người bạn; liên quan