Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輸入量
ゆにゅうりょう
khối lượng nhập khẩu.
輸入量調節 ゆにゅうりょうちょうせつ
điều tiết lượng nhập khẩu.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
輸出入量 ゆしゅつにゅうりょう
khối lượng xuất nhập khẩu
輸入 ゆにゅう しゅにゅう
sự nhập khẩu, đầu vào
輸入数量規制 ゆにゅうすうりょうきせい
輸送量 ゆそうりょう
số lượng người hoặc khối lượng hàng hoá được chuyên chở giao thông
輸出量 ゆしゅつりょう
khối lượng xuất khẩu.
「THÂU NHẬP LƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích