輸入価格指数
ゆにゅうかかくしすう
Chỉ số giá nhập khẩu.

輸入価格指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸入価格指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
輸入価格 ゆにゅうかかく
giá nhập khẩu.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
小売価格指数 こうりかかくしすう
chỉ số giá bán lẻ.
輸出価格 ゆしゅつかかく
giá xuất khẩu.
入札価格 にゅうさつかかく
giá dự thầu