輸入脚症候群
ゆにゅうきゃくしょうこうぐん
Hội chứng quai đến
輸入脚症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸入脚症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ゲルストマン症候群 ゲルストマンしょーこーぐん
hội chứng gerstmann