輸入貿易
ゆにゅうぼうえき「THÂU NHẬP MẬU DỊCH」
Buôn bán nhập khẩu.

輸入貿易 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸入貿易
再輸入貿易 さいゆにゅうぼうえき
buôn bán tái nhập.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
輸出貿易 ゆしゅつぼうえき
buôn bán xuất khẩu.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.