輸入関税率
ゆにゅうかんぜいりつ
Thuế suất nhập khẩu

輸入関税率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸入関税率
輸入関税 ゆにゅうかんぜい
thuế quan nhập khẩu
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
輸出関税率 ゆしゅつかんぜいりつ
thuế suất xuất khẩu
輸入税 ゆにゅうぜい
thuế nhập khẩu
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
関税率 かんぜいりつ
thuế suất
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)