Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輸出信用機関
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
輸出信用 ゆしゅつしんよう
sự tín nhiệm trong xuất khẩu
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
輸出信用状 ゆしゅつしんようじょう
thư tín dụng xuất khẩu
輸出信用保険 ゆしゅつしんようほけん
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
輸送機関 ゆそうきかん
cơ quan vận tải.
通信機関 つうしんきかん
truyền thông hoặc cơ quan (organ) phương tiện truyền thông
輸出関税表 ゆしゅつかんぜいひょう
biểu thuế xuất khẩu.