輸出信用保険
ゆしゅつしんようほけん
Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.

輸出信用保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸出信用保険
輸出保険 ゆしゅつほけん
bảo hiểm hàng xuất khẩu
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
信用保険 しんようほけん
bảo hiểm tín dụng.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).