輸出入量
ゆしゅつにゅうりょう「THÂU XUẤT NHẬP LƯỢNG」
Khối lượng xuất nhập khẩu
Lượng xuất nhập khẩu.

輸出入量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸出入量
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
輸入量 ゆにゅうりょう
khối lượng nhập khẩu.
輸出量 ゆしゅつりょう
khối lượng xuất khẩu.
輸出入 ゆしゅつにゅう
xuất nhập cảng.
輸出入税 ゆしゅつにゅうぜい
thuế xuất cảng