輸出税
ゆしゅつぜい「THÂU XUẤT THUẾ」
☆ Danh từ
Thuế xuất khẩu

輸出税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸出税
輸出税リスト ゆしゅつぜいりすと
biểu thuế xuất khẩu.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
輸出入税 ゆしゅつにゅうぜい
thuế xuất cảng
輸出関税表 ゆしゅつかんぜいひょう
biểu thuế xuất khẩu.
輸出関税率 ゆしゅつかんぜいりつ
thuế suất xuất khẩu
輸入税 ゆにゅうぜい
thuế nhập khẩu
輸出 ゆしゅつ しゅしゅつ
xuất cảng