輸液
ゆえき「THÂU DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Truyền dịch

Bảng chia động từ của 輸液
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輸液する/ゆえきする |
Quá khứ (た) | 輸液した |
Phủ định (未然) | 輸液しない |
Lịch sự (丁寧) | 輸液します |
te (て) | 輸液して |
Khả năng (可能) | 輸液できる |
Thụ động (受身) | 輸液される |
Sai khiến (使役) | 輸液させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輸液すられる |
Điều kiện (条件) | 輸液すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 輸液しろ |
Ý chí (意向) | 輸液しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 輸液するな |
輸液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸液
皮下輸液 ひかゆえき
truyền dịch dưới da
高カロリー輸液 こうカロリーゆえき
chế phẩm dung dịch bổ sung dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch
高カロリー輸液療法 こーカロリーゆえきりょーほー
nuôi ăn tĩnh mạch hoàn toàn
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸血用の血液 ゆけつようのけつえき
máu đựng trong túi máu dùng để truyền
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)