Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精管 せいかん
ống dẫn tinh
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
輸尿管 ゆにょうかん
ống dẫn đái
輸胆管 ゆたんかん
ống dẫn mật, thuật ngữ chung cho các ống dẫn mật từ gan và túi mật đến tá tràng
輸卵管 ゆらんかん
vòi trứng
精管精管吻合術 せいかんせいかんふんごうじゅつ
nối ống dẫn tinh
精子輸送 せーしゆそー
vận chuyển tinh trùng
精細管 せいさいかん