Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精管
せいかん
ống dẫn tinh
精管精管吻合術 せいかんせいかんふんごうじゅつ
nối ống dẫn tinh
射精管 しゃせーかん
ống phóng tinh
輸精管 ゆせいかん
ống dẫn tinh
精管切除 せいかんせつじょ
phẫu thuật triệt sản nam (vasectomy)
精管結紮術 せいかんけっさつじゅつ
tinh hoàn lệch vị trí
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
精細管 せいさいかん
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
「TINH QUẢN」
Đăng nhập để xem giải thích