輸送品目録
ゆそうひんもくろく
Bản kê hàng chuyên chở.

輸送品目録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸送品目録
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
輸出品目録 ゆしゅつひんもくろく
bản lược khai hàng xuất.
輸入品目録 ゆにゅうひんもくろく
bản lược khai hàng nhập.
輸送品 ゆそうひん
hàng chuyên chở.
輸出品目 ゆしゅつひんもく
danh mục chính thức hàng hóa xuất khẩu
輸入品目 ゆにゅうひんもく
danh mục chính thức hàng hóa nhập khẩu
商品目録 しょうひんもくろく
bảng kê hàng.