輸銀
ゆぎん「THÂU NGÂN」
☆ Danh từ
Nhập khẩu ngân hàng -e xport

輸銀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸銀
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
アメリカ輸出入銀行 アメリカゆしゅつにゅうぎんこう
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)