Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝塚 かいづか かいずか
đống rác bếp
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
轟轟 ごうごう
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
かいボタン 貝ボタン
nút to.
轟 とどろ
ầm ầm, âm thanh vang dội
轟石 とどろきせき
todorokite (một khoáng chất oxit mangan phức hợp hiếm có)