轟石
とどろきせき「THẠCH」
☆ Danh từ
Todorokite (một khoáng chất oxit mangan phức hợp hiếm có)

轟石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 轟石
轟轟 ごうごう
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
轟 とどろ
ầm ầm, âm thanh vang dội
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
轟然 ごうぜん
gào
轟々 ごうごう とどろとどろ ごーごー
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
轟き とどろき
(1) tiếng gào; tiếng rung; tiếng động ầm ầm; tiếng nổ; tiếng vang (2) đập; nện; đập mạnh
轟く とどろく
để gào