Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
轟轟 ごうごう
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
戦車隊 せんしゃたい
đoàn thùng
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b
督戦隊 とくせんたい
đội đốc chiến.
轟 とどろ
ầm ầm, âm thanh vang dội
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.