辛勝
しんしょう「TÂN THẮNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thắng lợi đạt được một cách khó khăn; chiến thắng chật vật
決選投票
で(
人
)に
辛勝
できたのはなぜかを
忘
れるなと(
人
)に
言
う
Nhắc nhở ai đó không được quên việc tại sao anh ta phải khó khăn, chật vật lắm mới thắng cử trong lần bầu cử quyết định.
その
接戦
となった
選挙
で
辛勝
する
Giành thắng lợi một cách khó khăn trong cuộc bầu cử kín .

Từ trái nghĩa của 辛勝
Bảng chia động từ của 辛勝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 辛勝する/しんしょうする |
Quá khứ (た) | 辛勝した |
Phủ định (未然) | 辛勝しない |
Lịch sự (丁寧) | 辛勝します |
te (て) | 辛勝して |
Khả năng (可能) | 辛勝できる |
Thụ động (受身) | 辛勝される |
Sai khiến (使役) | 辛勝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 辛勝すられる |
Điều kiện (条件) | 辛勝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 辛勝しろ |
Ý chí (意向) | 辛勝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 辛勝するな |
辛勝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辛勝
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)
辛さ つらさ
đau đớn, cay đắng
辛巳 かのとみ しんし
Tân Tỵ (kết hợp thứ 18 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
辛丑 かのとうし しんちゅう
Tân Sửu (kết hợp thứ 38 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
辛卯 かのとう しんぼう
Tân Mão (là kết hợp thứ 28 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
辛酉 しんゆう かのととり
Tân Dậu (kết hợp thứ 58 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)