辛さ
つらさ「TÂN」
☆ Danh từ
Đau đớn, cay đắng

辛さ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辛さ
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)
辛気くさい しんきくさい
khó chịu (ví dụ: giọng nói)
辛丑 かのとうし しんちゅう
Tân Sửu (kết hợp thứ 38 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
辛巳 かのとみ しんし
Tân Tỵ (kết hợp thứ 18 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
辛酉 しんゆう かのととり
Tân Dậu (kết hợp thứ 58 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
辛未 かのとひつじ しんび
Tân Mùi (là kết hợp thứ tám trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)