Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辛炯珉
炯炯 けいけい
nhìn trừng trừng
炯然 けいぜん
phát sáng, tỏa sáng
炯眼 けいがん
đôi mắt sâu sắc, thấu suốt; sự hiểu thấu
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
眼光炯々 がんこうけいけい
having piercing eyes, eagle-eyed, having a penetrating insight (into)
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)
辛さ つらさ
đau đớn, cay đắng