Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辛芷蕾
蕾 つぼみ
nụ; nụ hoa.
花蕾 からい
nụ hoa
蕾む つぼむ
nảy chồi, ra nụ, ra lộc
味蕾 みらい み らい
chồi vị giác
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
蕾状期 らいじょうき
giai đoạn chồi (răng)
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)