Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辜 つみ
Tội ác.
無辜 むこ
sự vô tội; người vô tội
鴻 ひしくい ヒシクイ
ngỗng đậu (Anser fabalis)
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘 めい
câu khắc, câu ghi (trên bia...)
鴻業 こうぎょう
thành tích vẻ vang