辞す
じす「TỪ」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Để từ chức; để rời bỏ cái trụ

Bảng chia động từ của 辞す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 辞す/じすす |
Quá khứ (た) | 辞した |
Phủ định (未然) | 辞さない |
Lịch sự (丁寧) | 辞します |
te (て) | 辞して |
Khả năng (可能) | 辞せる |
Thụ động (受身) | 辞される |
Sai khiến (使役) | 辞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 辞す |
Điều kiện (条件) | 辞せば |
Mệnh lệnh (命令) | 辞せ |
Ý chí (意向) | 辞そう |
Cấm chỉ(禁止) | 辞すな |