辞書を編纂する
じしょをへんさんする
☆ Cụm từ
Biên soạn từ điển.

辞書を編纂する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辞書を編纂する
編纂 へんさん
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu
辞書編集 じしょへんしゅう
sự biên soạn từ điển
編纂者 へんさんしゃ
người biên soạn, người sưu tập tài liệu
辞書編集者 じしょへんしゅうしゃ
người biên soạn từ điển
辞書を繰る じしょをくる
tra từ điển, lật từ điển
辞書を出す じしょをだす
để xuất bản một từ điển
史料編纂 しりょうへんさん
việc chép sử; thuật chép sử
辞書 じしょ
tự điển.