Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辞表を出す じひょうをだす
cáo hưu.
辞書 じしょ
tự điển.
書類を出す しょるいをだす
nộp đơn.
辞書を引く じしょをひく
tra từ điển.
辞書を繰る じしょをくる
tra từ điển, lật từ điển
辞書を編纂する じしょをへんさんする
biên soạn từ điển.
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
辞書形 じしょけい
thể từ điển, thể thông thường