Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辞書 じしょ
tự điển.
分類辞 ぶんるいじ
classifier (in japanese and chinese linguistics)
類書 るいしょ
những (quyển) sách tương tự; sách cùng loại
書類 しょるい
chứng từ
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
辞書形 じしょけい
thể từ điển, thể thông thường
辞書式 じしょしき
biểu thức từ điển
データ辞書 データじしょ
từ điển dữ liệu