辟易
へきえき「DỊCH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phát ngán, ngán ngẩm
Làm mất tinh thần

Bảng chia động từ của 辟易
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 辟易する/へきえきする |
Quá khứ (た) | 辟易した |
Phủ định (未然) | 辟易しない |
Lịch sự (丁寧) | 辟易します |
te (て) | 辟易して |
Khả năng (可能) | 辟易できる |
Thụ động (受身) | 辟易される |
Sai khiến (使役) | 辟易させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 辟易すられる |
Điều kiện (条件) | 辟易すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 辟易しろ |
Ý chí (意向) | 辟易しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 辟易するな |
辟易 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辟易
辟 へき
sai; phạt; tội ác; pháp luật; cái thước đo
復辟 ふくへき
việc phục vị
大辟 たいへき
severe punishment, death penalty
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
易易 やすやす
chính dễ
にじみやすいインク 滲み易いインク
mực thấm nhanh.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.