Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辟 へき
sai; phạt; tội ác; pháp luật; cái thước đo
辟易 へきえき
phát ngán, ngán ngẩm
復辟 ふくへき
việc phục vị
大辟 たいへき
severe punishment, death penalty
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm
邪 よこしま
xấu; tội lỗi
剣 けん つるぎ
kiếm.
譜本 ふほん
sách âm nhạc truyền thống Nhật Bản