Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辰巳蒼生
辰巳 たつみ
southeast
辰巳芸者 たつみげいしゃ
Geisha (nữ nghệ sĩ vừa có tài ca múa nhạc lại vừa có khả năng trò chuyện của Nhật Bản) đến từ Fukagawa trong thời kỳ Edo
蒼生 そうせい
nhân dân, dân chúng, người dân
巳 み
Tỵ (rắn)
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống