辱める
はずかしめる「NHỤC」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm xấu hổ; cảm thấy xấu hổ.

Từ đồng nghĩa của 辱める
verb
Bảng chia động từ của 辱める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 辱める/はずかしめるる |
Quá khứ (た) | 辱めた |
Phủ định (未然) | 辱めない |
Lịch sự (丁寧) | 辱めます |
te (て) | 辱めて |
Khả năng (可能) | 辱められる |
Thụ động (受身) | 辱められる |
Sai khiến (使役) | 辱めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 辱められる |
Điều kiện (条件) | 辱めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 辱めいろ |
Ý chí (意向) | 辱めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 辱めるな |
辱める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辱める
家名を辱める かめいをはずかしめる
mang sự ô nhục đến cả họ
辱め はずかしめ
bị xấu hổ; bị ô nhục; bị hiếp
sự ô nhục
凌辱 りょうじょく
sự lăng mạ, sự lăng nhục; sự hãm hiếp, sự cưỡng hiếp
雪辱 せつじょく
sự làm sáng tỏ về danh dự hay thanh danh; sự đền bù thiệt hại; sự trả thù; làm sáng tỏ về danh dự; trả thù; đền bù thiệt hạI.
屈辱 くつじょく
sự nhục nhã; sự hổ thẹn; điều ô nhục; nhục nhã; hổ thẹn; ô nhục; nỗi nhục
陵辱 りょうじょく
sự xúc phạm; sự lăng nhục
汚辱 おじょく
sự ô nhục