家名を辱める
かめいをはずかしめる
Mang sự ô nhục đến cả họ

家名を辱める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家名を辱める
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
辱める はずかしめる
làm xấu hổ; cảm thấy xấu hổ.
辱め はずかしめ
bị xấu hổ; bị ô nhục; bị hiếp
家賃を溜める やちんをためる
Tích lũy tiền thuê nhà
家計を締める かけいをしめる
tiết kiệm trong gia đình
名家 めいか
phân biệt gia đình,họ
家名 かめい
họ tộc; cho ở tên; gia đình,họ tôn kính
史に名を留める しになをとどめる しになをとめる
lưu danh trong lịch sử